Sản phẩm dây cáp điện UL1007 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG (UL AWM 1007 VW-1 80C 300V CSA TEW wire), AWG 22 UL1007
Đặc tính kỹ thuật chung của dây điện UL AWM 1007 VW-1 (Cable wire UL1007 CSA TEW)
- Chủng loại: Dây điện đơn
- Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): PVC
- Vật liệu lõi dây (Conductor): Đồng mạ thiếc
- Điện áp định mức: 300 Vac
- Nhiệt độ định mức 80°C
- Cấp độ chống cháy: VW-1
- Kích thước dây có thể thiết kế (theo tiêu chuẩn): 32 AWG – 16 AWG, Solid or Stranded
- Wire color (options): Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, Green/Yellow
Thông số kỹ thuật dây cáp điện tiêu chuẩn UL AWM 1007 80C 300V VW-1 (CSA TEW UL wire)
Chi tiết thông số kỹ thuật Dây điện UL AWM 1007 VW-1 80C 300V size từ 30AWG ~ 16AWG
Kích thước dây AWG/ mm2 |
Số lượng / đường kính lõi nhỏ (pcs/mm) | Đường kính ngoài lõi đồng (mm) | Độ dày lớp cách điện (mm) |
Đường kính tổng (gồm vỏ cách điện) (mm)
|
Điện trở tối đa (Ω/km) | Dòng điện (A) |
UL1007 30 AWG / 0.05 mm2 |
7 / 0.10 | 0.3 | 0.4 | 1.1 | 376.96 | 2.0 |
UL1007 28 AWG / 0.08 mm2 |
7 / 0.127 | 0.38 | 0.4 | 1.25 | 237.38 | 2.6 |
UL1007 26 AWG / 0.14 mm2 |
7 / 0.16 | 0.48 | 0.4 | 1.35 | 148.94 | 3.4 |
UL1007 24 AWG / 0.25 mm2 |
11 / 0.16 | 0.61 | 0.4 | 1.45 | 93.25 | 4.6 |
UL1007 22 AWG / 0.35 mm2 |
17 / 0.16 | 0.76 | 0.4 | 1.6 | 55.00 | 6.1 |
UL1007 20 AWG / 0.51 mm2 |
21 / 0.18 | 0.95 | 0.4 | 1.8 | 34.60 | 8.4 |
UL1007 18 AWG / 0.81 mm2 |
34 / 0.18 | 1.21 | 0.4 | 2.00 | 21.80 | 11.3 |
UL1007 16 AWG / 1.31 mm2 |
26 / 0.254 | 1.55 | 0.4 | 2.40 | 13.70 | 15.2 |
Màu dây AWM 22 AWG UL1007 80C 300V VW-1 (options): Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, Green/Yellow
Nhận dạng các ký hiệu in trên dây cáp điện UL (dây điện AWG AWM 1007 VW-1).
(1) E2222XX – UL File Number: là Mã số Công ty / NSX đã đăng ký với tổ chức UL để sản xuất loại dây đạt tiêu chuẩn UL
(2) AWM : viết tắt của “Apliance Wiring Mterial” được quy định trong bộ tiêu chuẩn “UL 758: Standard for safety Apliance Wiring Mterial”
(3) 1015 – UL standard No. : Thông tin về số hiệu tiêu chuẩn UL mà dây điện này được thiết kế như: 1007 1015 1061 1569…
(4) VW-1 – Horizontal flame test: Quy định về cấp độ chống cháy của dây. Tùy vào từng loại sẽ có các cấp độ: VW-1, FT1, FT2…
(5) 105°C -Nhiệt độ định mức: Tùy vào từng loại dây UL sẽ có các công bố: 80°C, 90°C, 105°C…
(6) 600V – Voltage / Điện áp định mức: Tùy vào từng loại dây UL sẽ có các công bố như 300V, 600V hoặc 750V
(7) XXXAWG – Wire Gauge: Tiết diện lõi dây đơn vị AWG. ví dụ: 30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG…
(8) YYY MG: Thông tin hãng sản xuất dây điện cáp điện tiêu chuẩn UL AWM 1007 VW-1
UL1007 22AWG awm UL 1007 22awg vw-1