Dây AWG cáp điện tiêu chuẩn UL cUL CSA TEW AWM Style UL758 Subject UL1581, VW-1 FT1 80°C 90°C 105°C 300V 600V

Bài viết chia sẻ về dây cáp điện AWG tiêu chuẩn UL cUL CSA TEW AWM Style UL758 Subject UL1581, cấp chống cháy VW-1 FT1, nhiệt độ hoạt động 80°C 90°C 105°C và điện áp lên đến 300V 600V…Kích thước 30AWG 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG…

Dây AWG là gì? và dây cáp điện đạt tiêu chuẩn UL AWM được quy định ra sao.

AWG là viết tắt của từ tiếng anh:. American Wire Gauge, là chỉ số chỉ cỡ (size) dây dẫn theo tiêu chuẩn Mỹ (UL, AWM). Chỉ số AWG có tỷ lệ nghịch với cỡ dây dẫn. Số AWG càng nhỏ thì đường kính / tiết diện dây dẫn càng lớn.

AWM là viết tắt của 3 từ đầu tiên của bộ tiêu chuẩn:. Appliance Wiring Material, Standard UL 758, UL1581.

Download Full bộ tiêu chuẩn UL 758 Link dự phòng Download UL 758

Bảng chuyển đổi kích thước dây AWG sang MM2

AWG  size

MM2 size

36 AWG 0.012 mm2
34 AWG 0.020 mm2
32 AWG 0.032 mm2
30 AWG
0.05 mm2
28 AWG 0.08 mm2
26 AWG 0.14 mm2
24 AWG 0.25 mm2
22 AWG 0.35 mm2
21 AWG 0.38 mm2
20 AWG 0.51 mm2
19 AWG 0.75 mm2
18 AWG 0.81 mm2
17 AWG 1.0 mm2
16 AWG 1.31 mm2
14 AWG 2.5 mm2
12 AWG 4 mm2
10 AWG 6 mm2
8 AWG 10 mm2
6 AWG 16 mm2
4 AWG 25 mm2
2 AWG 35 mm2
1 AWG 50 mm2

Lưu ý: Tùy vào đơn vị sản xuất dây điện UL mà tiết diện mm2 . Có thể chênh lệch trong khoảng cho phép của bộ tiêu chuẩn UL758

Download file chuyển đổi size AWG to mm2 Link dự phòng Download size AWG to mm2
dây awg cáp điện tiêu chuẩn ul cul csa tew awm style ul758 subject ul1581 vw-1 ft1 80°c 90°c 105°c 300v 600v; dây cáp điện awm; dây cáp điện ul; dây cáp điện awg; dây điện awg; đổi awg sang mm2; đổi đơn vị awg sang mm2; đổi đơn vị awg mm2; chuyển đổi đơn vị awg mm2; awg to mm2; ul wire awm vw-1 ft1 ft2 mtw 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg; ul wire; ul awm wires; ul awm ft1 ft2; ul awm ft1 ft2 wires; ul awm vw-1 mtw; ul awm vw-1 mtw wires; ul awm awg; ul awm awg wires; dây 22awg; dây điện 22awg; dây awg 24; dây awg; awm cable; dây awm;

Một số chủng loại dây AWG tiêu chuẩn UL AWM phổ biến

  • Dây cáp điện tiêu chuẩn UL loại dây đơn 1 lõi (single core cable), vỏ bọc PVC
  • Dây cáp điện tiêu chuẩn UL loại dây nhiều lõi (multi core cable), vỏ bọc PVC
  • Dây cáp điện tiêu chuẩn UL loại vỏ bọc Halogen Free (Non-PVC)
UL standard cable wire AWM style1007 1015 1061 1569 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG
UL standard cable wire AWM style1007 1015 1061 1569 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG
UL standard cable wire AWM style 2095 2464 2468 2574 2571 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG
UL standard cable wire AWM style 2095 2464 2468 2574 2571 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG
dây awg cáp điện tiêu chuẩn ul cul csa tew awm style ul758 subject ul1581 vw-1 ft1 80°c 90°c 105°c 300v 600v UL standard cable wire AWM style 2095 2464 2468 2574 2571 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG
Halogen free Non-PVC UL standard cable wire AWM style 10066 10530 10643 10645 10666 1790 10720 10646 10981 10982 10983 10984 10985 11027 11028 11150 20554 20549 20736 20841 20844 21515 20574 21271 21445 21451 21452 21453 21454 21455 21456 21296 21439 21460 21464 21468 21469 21572 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG
Halogen free Non-PVC UL standard cable wire AWM style 10066 10530 10643 10645 10666 1790 10720 10646 10981 10982 10983 10984 10985 11027 11028 11150 20554 20549 20736 20841 20844 21515 20574 21271 21445 21451 21452 21453 21454 21455 21456 21296 21439 21460 21464 21468 21469 21572 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG
Download Catalogue dây AWG tiêu chuẩn UL

1. Dây cáp điện AWG tiêu chuẩn UL, AWM loại dây đơn 1 lõi (single core) – Vật liệu vỏ bọc PVC

Click vào số hiệu UL 1007 …. 1015 …để xem đầy đủ thông số được quy bởi UL

AWM WIRE STYLE Nhiệt độ Điện áp Chống cháy
UL AWM 1007 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 1015 STYLE 80 / 90 / 105oC 600Vac 750Vdc VW-1, FT1
UL AWM 1061 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 1569 STYLE 80 / 90 / 105oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 1617 STYLE 105 oC 600V VW-1, FT1
UL AWM 1618 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 1185 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 1533 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 1777 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1

2. Dây cáp điện AWG tiêu chuẩn UL, AWM loại dây nhiều lõi (multi core cable). Vật liệu vỏ bọc PVC

Click vào số hiệu UL 2095 …. 2405 …để xem đầy đủ thông số được quy bởi UL

AWM WIRE STYLE Nhiệt độ Điện áp Chống cháy
UL AWM 2095 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 2405 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 2448 STYLE 60 / 80oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 2464 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 2468 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 2651 STYLE 105 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 2547 STYLE 80 oC update VW-1, FT1
UL AWM 2725 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 2789 STYLE 60 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 2835 STYLE 60 / 80oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 2851 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 2919 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 2969 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 2990 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 20276 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 20379 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1

3. Dây cáp điện Halogen Free. AWG tiêu chuẩn UL, AWM. Loại dây nhiều lõi (multi core cable). Vật liệu vỏ bọc Non-PVC

Click vào số hiệu UL 10066 …. 10530 …để xem đầy đủ thông số được quy bởi UL

AWM WIRE STYLE Nhiệt độ Điện áp Chống cháy
UL AWM 10066 STYLE 105 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 10530 STYLE 105 oC 600V VW-1, FT1
UL AWM 10643 STYLE 105 oC 600V VW-1, FT1
UL AWM 10645 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 10666 STYLE 105 oC 600V VW-1, FT1
UL AWM 1790 STYLE 105 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 10720 STYLE 105 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 10646 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 10981 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 10982 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 10984 STYLE 80 oC update VW-1, FT1
UL AWM 10985 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 11027 STYLE 105 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 11028 STYLE 105 oC 600V VW-1, FT1
UL AWM 11150 STYLE 105 oC 300V VW-1, FT1

4. Dây AWG cáp điện Halogen Free. AWG tiêu chuẩn UL, AWM loại dây đơn 1 lõi (single core) – Vật liệu vỏ bọc Non-PVC

Click vào số hiệu UL 20554 …. 20549 …để xem đầy đủ thông số được quy bởi UL

AWM WIRE STYLE Nhiệt độ Điện áp Chống cháy
UL AWM 20554 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 20549 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 20736 STYLE 60 oC 150/300V VW-1, FT1
UL AWM 20841 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 20844 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 20574 STYLR 105 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 21515 STYL 105 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 21271 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21445 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21451 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21452 STYLE 60 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21453 STYLE 60 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21454 STYLE 60 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21455 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21456 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21296 STYLE 105 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 21439 STYLE 105 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 21460 STYLE 80 oC 300V VW-1, FT1
UL AWM 21464 STYLE 60 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21468 STYLE 60 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21469 STYLE 60 oC 30V VW-1, FT1
UL AWM 21572 STYLE 80 oC 30V VW-1, FT1

Nhận dạng các ký hiệu (ký tự) in trên dây cáp điện tiêu chuẩn UL AWM chính hãng.

(1) E2222XX – UL File Number là Mã số Công ty / NSX đã đăng ký với tổ chức UL để sản xuất loại dây đạt tiêu chuẩn UL
(2) AWM viết tắt của “Apliance Wiring Material” được quy định trong bộ tiêu chuẩn “UL 758:. Standard for safety Apliance Wiring Mterial”
(3) 1015 – UL standard No. Thông tin về số hiệu tiêu chuẩn UL mà dây điện AWG này được thiết kế như: 1007 1015 1061 1569, 2095, 2464, 2468, 10066…
(4) VW-1 – Horizontal flame test Quy định về cấp độ chống cháy của dây. Tùy vào từng loại sẽ có các cấp độ:. VW-1, FT1, FT2…
(5) 105°C -Nhiệt độ định mức Tùy vào từng loại dây sẽ có các công bố: 80°C, 90°C, 105°C…
(6) 600V – Voltage / Điện áp định mức Tùy vào từng loại dây sẽ có các công bố như 300V, 600V hoặc 750V
(7) XXXAWG – Wire Gauge Tiết diện lõi dây theo đơn vị AWG. Ví dụ: 36AWG, 34AWG, 32AWG30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG, 14AWG, 12AWG, 10AWG, 8AWG, 6AWG, 4AWG, 2AWG, 1AWG…
(8) YYY MG Thông tin hãng sản xuất dây điện.

dây điện awg; dây awg; dây điện awg silicon dẻo chịu nhiệt; dây điện awg là gì; tiêu chuẩn dây điện awg; dây điện ul; tiêu chuẩn dây điện ul; kích thước dây điện awg; dây điện awg 16; dây điện awg 18; thông số dây điện awg; dây awg 22;