Sản phẩm ống gen co nhiệt G5-3X tỉ lệ co 3:1 Heat shrink tube hay còn gọi Dây co, ống nhựa, ống teo vì nhiệt thương nhãn hiệu hãng sản xuất G-apex đài loan DUO là đơn vị phân phối đại lý cung ứng cấp 1 chính hãng các màu Đen Black bk Vàng yellow yl đỏ Red rd trắng white wt xanh lá cây Green gn dương Blue bu.
CHỨNG NHẬN
UL224, VW-1 600V
PHẠM VI NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG của ống gen co vì nhiệt G5-3x chính hãng thương nhãn hiệu g-apex đài loan
- Nhiệt độ hoạt động: -55~ 135 độ C
- Nhiệt độ tối thiểu co rút: 70 độ C
- Nhiệt độ hoàn thành co rút: 110 độ C trở lên
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
- tỷ lệ co rút 3:1
- đạt tiêu chuẩn RoHS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ống gen co nhiệt g5-3x gapex đài loan
Đặc tính | Tiêu chuẩn | Phương pháp kiểm tra | Giá trị điển hình |
Tỉ lệ thay đổi độ dài | -10%~10% | ASTM D2671 | Thông qua |
Độ bền kéo | ≥10.3MPa | ASTM D2671 | ≥11.3MPa |
Độ dãn dài giới hạn | ≥200% | ASTM D2671 | ≥400% |
Độ bền kéo sau khi lão hóa | 70% of initial value | ASTM D2671 | ≥80% |
(158˚C/168 hrs) | |||
Độ dãn dài giới hạn sau khi lão hóa |
≥100% | ASTM D2671 | ≥200% |
(158˚C/168 hrs) | |||
Sốc nhiệt | Không có vết nứt | ASTM D2671 | Không có vết nứt |
(200˚C/4 hrs) | |||
Tính dẻo nhiệt độ thấp |
Không có vết nứt | ASTM D 2671 | Không có vết nứt |
(-55˚C/4 hrs) | |||
Cách điện chịu được điện áp | AC2500V/60S | ASTM D2671 | Không bị thủng |
Không bị thủng | |||
Điện trở xuất thể tích | ≥1014Ω•cm | ASTM D2671 | ≥1014Ω•cm |
Độ bền điện môi | ≥19.7kV/mm | ASTM D2671 | 22 kV/mm |
Tính bắt lửa | VW-1 | UL224 | Thông qua |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC sản phẩm ống gen co nhiệt G5-3x g-apex dây co ống nhựa teo vì nhiệt
Mã sản phẩm | Kích thước | Trước khi co rút | Sau khi co rút | Độ dài tiêu chuẩn | ||
(mm) | (mm) | (m) | ||||
(mm) | Đường kính trong | Độ dày | Đường kính trong | Độ dày (min) | ||
nhựa co vì nhiệt G-apex G5-3X0030 bk yl rd wt gn bu | 3 | 3.0 | 0.15 | 1.0 ±0.2 | 0.50 | 200 |
nhựa co vì nhiệt G-apex G5-3X0060 bk yl rd wt gn bu | 6 | 6.2 | 0.20 | 2.0 ±0.2 | 0.60 | 100 |
nhựa co vì nhiệt G-apex G5-3X0090 bk yl rd wt gn bu | 9 | 9.1 | 0.23 | 3.0 ±0.2 | 0.65 | 100 |
nhựa co vì nhiệt G-apex G5-3X0120 bk yl rd wt gn bu | 12 | 12.1 | 0.23 | 4.0 ±0.2 | 0.70 | 100 |
nhựa co vì nhiệt G-apex G5-3X0180 bk yl rd wt gn bu | 18 | 18.0 | 0.28 | 6.0 ±0.3 | 0.75 | 100 |
nhựa co vì nhiệt G-apex G5-3X0250 bk yl rd wt gn bu | 25 | 25.0 | 0.32 | 8.0 ±0.3 | 1.00 | 50 |